Thực đơn
10.000_đồng_(tiền_Việt) Thông tinMệnh giá | Kích thước | Màu chủ đạo | Miêu tả | Phát hành | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trước | Mặt sau | Loại giấy | ||||
10000 ₫ | 140 × 68 mm | Đỏ tía | Hồ Chí Minh | Vịnh Hạ Long | Cotton | 1990 - 1993 |
132 × 60 mm | Nâu đậm trên nền vàng | Hồ Chí Minh | Mỏ dầu Bạch Hổ | Polymer | 2006 |
Thực đơn
10.000_đồng_(tiền_Việt) Thông tinLiên quan
10.000 đồng (tiền Việt) 1000 Forms of Fear 10,000 Hours 100.000 đồng (tiền Việt) 1000 đồng (tiền Việt) 1000000000 1000 1000 (số) 100000000 (số) 10000000Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 10.000_đồng_(tiền_Việt) http://cand.com.vn/Xa-hoi/Phat-hanh-tien-polymer-m... http://dantri.com.vn/kinh-doanh/phat-hanh-tien-pol... https://kinhdoanh.vnexpress.net/tin-tuc/vi-mo/phat...